Trung Nguyễn
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1316 | 16 | 15 | 1 | 6 | 1 | 2 | ||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 990 | 14 | 13 | 1 | 8 | 4 | 4 | 1 | |||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1221 | 17 | 14 | 3 | 6 | 5 | 1 | 3 | |||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 393 | 7 | 5 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1380 | 17 | 14 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Trung Nguyễn tem 26 anos, nasceu a 30 março 1998, em Vietnam.
O nome completo é Trung Học Nguyễn.
Trung Nguyễn joga atualmente no Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietname .
Trung Nguyễn joga na posição de Médio.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Tấn Đào | 26 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Midfielder | ||||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Đ. Trần | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Vũ Nguyễn | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Bruno Ramires | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 31 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Attacker | ||||
Micheal Stephen | 24 | |||
Prince Ibara Doniama | 28 | |||
Diallo | 28 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |