Trịnh Văn Lợi
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Thanh Hóa | V.League 1 | 224 | 4 | 2 | 2 | 1 | 3 | |||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1300 | 15 | 15 | 7 | 1 | 1 | 3 | ||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 606 | 10 | 6 | 4 | 9 | 2 | |||||
2022 | Thanh Hóa | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1543 | 18 | 17 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | |||
2021 | Zorya Luhansk | Amigáveis de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | ||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 4 | |||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 745 | 9 | 8 | 1 | 1 | 4 | 1 | ||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 1343 | 18 | 17 | 1 | 6 | 5 | 3 | ||||
2018 | Vietnam U23 | Asian Games | 7 | ||||||||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 1015 | 12 | 12 | 2 | 5 | ||||||
2016 | Thanh Hóa | V.League 1 | 76 | 5 | 5 | 13 | 1 | ||||||
2015 | Thanh Hóa | V.League 1 | 119 | 3 | 3 | 15 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2020-02-09 | Hai Phong | FLC Thanh Hoa | Desconhecido | - |
Trịnh Văn Lợi tem 29 anos, nasceu a 26 maio 1995, em Vietnam.
O nome completo é Văn Lợi Trịnh.
Trịnh Văn Lợi joga atualmente no Thanh Hóa, em Vietname .
Trịnh Văn Lợi joga na posição de Defesa.
Thanh Hóa - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Anh Tuấn Lê | n.d. | |||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Igor Salatiel Silva | 24 | |||
Ngọc Quý Trần | 22 | |||
Châu Phi Hà | 21 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Kim Won-Sik | 33 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Văn Thuận Lê | 18 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Bá Tiến Nguyễn | 23 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Hồng Vũ | 25 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ribamar | 27 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |