Trần Liêm Điều
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | AFC Cup | 134 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||||||
2024/2025 | Nam Dinh | V.League 1 | 12 | ||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | 23 | ||||||
2023 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 4 | |||||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 450 | 5 | 5 | 6 | |||||||
2021 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2020 | Nam Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 18 | ||||||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 26 |
Trần Liêm Điều tem 23 anos, nasceu a 19 fevereiro 2001, em Nam Định, Vietnam.
O nome completo é Liêm Điều Trần.
Trần Liêm Điều joga atualmente no Nam Dinh, em Vietname .
Trần Liêm Điều joga na posição de Guarda-Redes.
Nam Dinh - 2024/2025
Nome | Idade | |||
ac | Phạm Hồng Phú | n.d. | ||
c | H. Vũ | n.d. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Wálber | 27 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Shina | 28 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Rômulo | 29 | |||
Caio | 29 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 24 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Lucas Silva | 27 | |||
Trần Văn Trung | 27 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 | |||
Brenner | 30 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |