Trần Đình Bảo
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
2023 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 550 | 10 | 6 | 4 | 2 | 8 | 1 | 3 | |||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | AFC Champions League | |||||||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 16 | ||||||||||
2021 | Szombathelyi | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2020 | Bà Ria Vũng Tàu | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 131 | 3 | 1 | 2 | 1 | 21 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-31 | FLC Thanh Hoa | Bà Ria Vũng Tàu | Desconhecido | - |
2023-10-03 | Hoang Anh Gia Lai | FLC Thanh Hoa | Desconhecido | - |
2023-01-17 | Ho Chi Minh City | Hoang Anh Gia Lai | Desconhecido | - |
2022-02-16 | Bà Ria Vũng Tàu | Ho Chi Minh City | Transferência gratuita | - |
Trần Đình Bảo tem 27 anos, nasceu a 18 junho 1997, em Vietnam.
O nome completo é Đình Bảo Trần.
Trần Đình Bảo joga atualmente no Hoang Anh Gia Lai, em Vietname .
Trần Đình Bảo joga na posição de Defesa.
Hoang Anh Gia Lai - 2023
Nome | Idade | |||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Văn Lợi Dương | 24 | |||
Defender | ||||
Dương Âu | 24 | |||
Trần Đình Bảo | 27 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Lê Văn Sơn | 28 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Papé Diakité | 32 | |||
Midfielder | ||||
Đức Việt Nguyễn | 21 | |||
Đình Lâm Võ | 25 | |||
Huy Kiệt Lê | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 25 | |||
Trần Thanh Sơn | 27 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Quốc Việt Nguyễn | 21 | |||
Brandão | 34 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |