Nguyễn Trần Việt Cường
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 528 | 8 | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | |||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 904 | 22 | 11 | 11 | 9 | 12 | 1 | 1 | |||
2023 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 1015 | 14 | 11 | 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | |||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 384 | 9 | 4 | 5 | 1 | 8 | 2 | ||||
2021 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 660 | 9 | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | ||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 316 | 6 | 4 | 2 | 4 | 8 | 1 | ||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 4 | 1 | 1 | 14 | 1 | ||||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 30 | 1 | 1 | 6 |
Nguyễn Trần Việt Cường tem 24 anos, nasceu a 27 dezembro 2000, em Vietnam.
O nome completo é Việt Cường Nguyễn Trần.
Nguyễn Trần Việt Cường joga atualmente no Binh Duong, em Vietname .
Nguyễn Trần Việt Cường joga na posição de Avançado.
Binh Duong - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | C. Nguy?n | 42 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | n.d. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
H. Võ | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |