Nguyễn Hữu Lâm
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024 | Hòa Bình | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2024 | Dong Nai | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Hòa Bình | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 | 1 | 10 | ||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 455 | 9 | 5 | 4 | 1 | 18 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | FLC Thanh Hoa | Hòa Bình | Desconhecido | - |
Nguyễn Hữu Lâm tem 26 anos, nasceu a 16 agosto 1998, em Vietnam.
O nome completo é Hữu Lâm Nguyễn.
Nguyễn Hữu Lâm joga atualmente no Thanh Hóa, em Vietname , desde 1 janeiro 2019.
Nguyễn Hữu Lâm joga na posição de Defesa.
Thanh Hóa - 2021
Nome | Idade | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
23 | Trịnh Xuân Hoàng | 24 | ||
1 | Lương Bá Sơn | 32 | ||
25 | Nguyễn Thanh Diệp | 33 | ||
Defender | ||||
15 | Trịnh Văn Lợi | 29 | ||
90 | Phạm Văn Hội | 30 | ||
17 | Hoàng Thái Bình | 26 | ||
4 | Trịnh Đình Hùng | 29 | ||
98 | Nguyễn Hữu Lâm | 26 | ||
26 | Lê Văn Đại | 28 | ||
Đức Mạnh Trương | 24 | |||
5 | Nguyễn Minh Tùng | 32 | ||
21 | Louis Ewonde Epassi | 36 | ||
Midfielder | ||||
28 | Trọng Nguyễn | 25 | ||
22 | Nguyễn Văn Vinh | 24 | ||
20 | Nguyễn Trọng Hùng | 27 | ||
11 | Lê Phạm Thành Long | 28 | ||
31 | Lê Văn Hân | 25 | ||
19 | Lê Quốc Phương | 33 | ||
16 | Hoàng Anh Tuấn | 28 | ||
9 | Lê Xuân Hùng | 33 | ||
3 | Vũ Xuân Cường | 32 | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 30 | ||
Gramoz Kurtaj | 33 | |||
32 | Lê Ngọc Nam | 31 | ||
7 | Nguyễn Hữu Dũng | 29 | ||
8 | Zé Paulo | 30 | ||
Attacker | ||||
10 | Lê Văn Thắng | 34 | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 36 | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 36 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |