Nguyễn Công Thành
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2023 | Dong Thap | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 90 | 6 | 1 | 5 | 11 | ||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 7 | ||||||||||
2020 | Dong Thap | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2016 | Dong Thap | V.League 1 | 1525 | 20 | 16 | 4 | 1 | 4 | 1 | ||||
2015 | Dong Thap | V.League 1 | 1377 | 20 | 14 | 6 | 7 | 11 | 5 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-09-01 | Dong Thap | Hong Linh Ha Tinh | Desconhecido | - |
2023-10-01 | Ho Chi Minh City | Dong Thap | Transferência gratuita | - |
Nguyễn Công Thành tem 27 anos, nasceu a 5 outubro 1997, em Vietnam.
O nome completo é Công Thành Nguyễn.
Nguyễn Công Thành joga atualmente no Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietname .
Nguyễn Công Thành joga na posição de Avançado.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | n.d. | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |