Anh Trần
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024 | Long An | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Long An | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Sai Gon | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 65 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
2021 | Sai Gon | AFC Cup | |||||||||||
2020 | Tay Ninh | Amigáveis de clubes |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Long An | Bình Phước | Desconhecido | - |
Anh Trần tem 28 anos, nasceu a 14 fevereiro 1996, em Vietnam.
O nome completo é Anh Thi Trần.
Anh Trần joga atualmente no Sai Gon, em Vietname , desde 1 janeiro 2021.
Anh Trần joga na posição de Defesa.
Sai Gon - 2021
Nome | Idade | |||
c | Vũ Tiến Thành | n.d. | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
35 | Minh Nguyễn Hoàng | 26 | ||
Đặng Ngọc Tuấn | 29 | |||
1 | Minh Trần | 28 | ||
36 | Phạm Văn Phong | 31 | ||
Defender | ||||
37 | Nguyễn Văn Ngọ | 33 | ||
3 | Nguyễn Nam Anh | 31 | ||
18 | Trần Mạnh Cường | 31 | ||
20 | Nguyễn Thanh Thụ | 31 | ||
12 | Anh Trần | 28 | ||
17 | Nguyễn Công Thành | 33 | ||
Papé Diakité | 32 | |||
15 | Văn Trung Dương | 27 | ||
5 | Thiago Papel | 32 | ||
26 | Duy Triết Nguyễn | 23 | ||
Midfielder | ||||
2 | Minh Nhất Lê Vương | 24 | ||
25 | Trung Hiếu Lý | 23 | ||
21 | Văn Luân Phạm | 25 | ||
27 | Xuân Quý Bùi | 32 | ||
8 | Nguyễn Minh Trung | 32 | ||
23 | Cao Văn Triền | 31 | ||
6 | Woo Sang-Ho | 32 | ||
Ryutaro Karube | 32 | |||
4 | Lê Cao Hoài An | 31 | ||
16 | Nguyễn Đình Nhơn | 33 | ||
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | ||
14 | Văn Toàn Tẩy | 23 | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 30 | ||
10 | Daisuke Matsui | 43 | ||
Attacker | ||||
19 | Đỗ Merlo | 39 | ||
11 | Nguyên Hoàng Võ | 22 | ||
Papa Kébé | 35 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |